Có 1 kết quả:
合拍 hé pāi ㄏㄜˊ ㄆㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in time with (i.e. same rhythm)
(2) to keep in step with
(3) fig. to cooperate
(2) to keep in step with
(3) fig. to cooperate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0